Nhiều chứng chỉ tiếng Anh làm bạn bối rối và không phân biệt nổi. Bài viết sau sẽ giải mã tất tần tật mọi thông tin, giúp bạn lựa chọn chứng chỉ thi phù hợp.
Để chuẩn bị cho việc đi du học và nghề nghiệp sau này, ngoài việc trau dồi Anh ngữ ở trường phổ thông, đại học – các du học sinh tương lai hay các nhân viên công sở đều phải chuẩn bị cho mình một chứng chỉ Anh ngữ phù hợp với điều kiện việc làm và học tập: TOEIC, TOEFL, IELTS, GMAT, GRE, SAT… Edu2Review xin giới thiệu đặc điểm từng loại chứng chỉ Anh ngữ này để bạn phân biệt và lựa chọn chứng chỉ thi đúng chuẩn nhé.
EBIV1. TOEIC
Thi TOEIC bằng cách đánh trắc nghiệm 200 câu, gồm hai phần nghe hiểu và đọc hiểu
TOEIC (Test of English for International Communication), là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho người đi làm, nhưng không phải là người sử dụng tiếng Anh làm tiếng mẹ đẻ.
Mục tiêu của người học tiếng Anh đó là làm sao để có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong môi trường làm việc hằng ngày, từ những tình huống giao tiếp cơ bản, đơn giản đến những tình huống phức tạp và chuyên môn hơn!
Hiện nay, phần lớn các công ty đều sử dụng bài thi TOEIC như một công cụ để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của cán bộ nhân viên và là tiêu chuẩn để tuyển dụng ứng viên. Vì vậy, việc học tiếng Anh theo chương trình TOEIC và việc thi chứng chỉ TOEIC đang rất được quan tâm.
Cấu trúc bài thi:
TOEIC là một bài kiểm tra trắc nghiệm bao gồm 200 câu hỏi. Những câu này chia đều cho hai phần – nghe hiểu và đọc. Bài thi kéo dài trong hai giờ. Mỗi thí sinh nhận được điểm độc lập cho hai phần thi nghe hiểu và đọc trên một thang điểm từ 5 đến 495 điểm. Tổng điểm cộng lại có thang từ 10 đến 990 điểm. Chứng chỉ TOEIC có năm màu, tùy theo kết quả: cam (10-215), nâu (220-465), xanh lá cây (470-725), xanh da trời (730-855) và vàng (860-990).
EBIV2. TOEFL
Muốn đi du học, định cư ở Mỹ, nhất định phải thi ngay chứng chỉ TOEFL
TOEFL (Test Of English as a Foreign Language), dành cho những bạn muốn thi cao học, đại học, cao đẳng… đi du học, định cư ở Mỹ. TOEFL là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh. Bài kiểm tra này bao gồm các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. TOEFL đánh giá kỹ năng hiểu và sử dụng tiếng Anh chuẩn Mỹ của một người đạt đến trình độ có thể sử dụng ở bậc đại học. Điểm TOEFL thường được yêu cầu khi nhập học ở hầu hết các trường đại học và cao đẳng ở Mỹ. Điểm số TOEFL có giá trị trong hai năm.
Các dạng thi TOEFL:
*TOEFL trên internet (iBT)
Đây là bài thi TOEFL thế hệ mới, sử dụng internet để chuyển đề thi từ ETS về đến trung tâm tổ chức thi.
TOEFL iBT đang từng bước thay thế hoàn toàn dạng thi trên giấy (PBT) và dạng thi trên máy tính (CBT). Kỳ thi đã được tổ chức ở các quốc gia Mỹ , Canada, Pháp, Đức và Ý vào năm 2005 và các quốc gia khác vào năm 2006.
Bài thi TOEFL kéo dài trong bốn giờ và gồm có bốn phần, đòi hỏi thí sinh phải sử dụng thành thạo bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Nội dung của bài thi tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường đại học hoặc cao học. Trong khi làm bài thí sinh có thể ghi chú.
Thang điểm cho một bài thi TOEFL iBT là 0-120 điểm.
*TOEFL trên máy tính (CBT)
TOEFL trên máy tính (CBT) được tổ chức đầu tiên vào ngày 30-9-2006. Bài thi cũng được chia ra làm bốn phần: nghe, cấu trúc ngữ pháp, đọc hiểu và viết. Trong lúc làm bài thí sinh không được phép ghi chú.
Bài thi TOEFL trên máy tính (CBT) được lập trình trước để mức độ khó – dễ của câu hỏi sẽ phụ thuộc vào sự trả lời của thí sinh đối với những câu hỏi trước. Điểm số sẽ được chấm thành ba phần theo thang điểm 0-30: nghe, đọc hiểu – ngữ pháp (gộp chung) và viết. Ba phần điểm sau đó được quy đổi thành điểm cuối cùng với thang điểm từ 0-300. Điểm viết sẽ được cho biết riêng theo thang điểm 0-6.
*TOEFL trên giấy (PBT)
Đây là dạng thi TOEFL cũ. Dạng này hầu như đã không còn được sử dụng trừ những khu vực không có điều kiện để thi iBT hoặc CBT.
Thang điểm tổng kết của TOEFL PBT là từ 310-677 và được quy đổi từ ba cột điểm: nghe (31-68), ngữ pháp (31-68) và đọc (31-67). Khác với CBT, điểm phần viết (TWE – Test of Written English) không được tính vào điểm tổng kết mà được cho riêng biệt với thang điểm từ 0-6.
EBIV3. IELTS